Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 470.00 | 16,850.00 388.00 | 17,200.00 164.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,301.00 -503.00 | 17,461.00 -523.00 | 18,029 -508.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,849 -2,883.00 | 26,005 -2,727.00 | 26,825 -2,791.00 |
Euro | EUR | 25,265 -1,575.00 | 25,334 -1,584.00 | 26,475 -1,382.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,485 -2,566.00 | 29,663 -2,712.00 | 30,785 -2,586.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,890.00 -292.89 | 2,900.00 -315.00 | 3,095.00 -219.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.40 0.72 | 163.60 1.18 | 167.30 0.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,380.00 -549.00 | 14,380.00 -549.00 | 14,848.00 -540.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,174.00 -1,510.00 | 17,174.00 -1,699.00 | 17,958.00 -1,496.00 |
Bạc Thái | THB | 650.00 -76.00 | 650.00 -76.00 | 697.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,169.00 | 23,110 -2,169.00 | 23,260 -2,204.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.